Có 2 kết quả:

补体 bǔ tǐ ㄅㄨˇ ㄊㄧˇ補體 bǔ tǐ ㄅㄨˇ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

complement (in blood serum)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

complement (in blood serum)

Bình luận 0